fbpx

BẢNG KÝ QUỸ CÁC MẶT HÀNG GIAO DỊCH

CẬP NHẬT NGÀY 14/03/2023

STT Mã hàng hoá Tên hàng hoá Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch

liên thông

Ký quỹ ban đầu (USD) Ký quỹ ban đầu (VNĐ)
1 ZSE Đậu tương Nông sản CBOT 3,630 86,176,200
2 ZME Khô đậu tương Nông sản CBOT 2,530 60,062,200
3 ZLE Dầu đậu tương Nông sản CBOT 2,970 70,507,800
4 ZWA Lúa mỳ Nông sản CBOT 3,300 78,342,000
5 KWE Lúa mỳ Kansas Nông sản CBOT 3,410 80,953,400
6 ZCE Ngô Nông sản CBOT 2,310 54,839,400
7 ZRE Gạo thô Nông sản CBOT 1,540 36,559,600
8 XB Đậu tương Mini Nông sản CBOT 726 17,235,240
9 XW Lúa mỳ Mini Nông sản CBOT 660 15,668,400
10 XC Ngô Mini Nông sản CBOT 462 10,967,880
11 SBE Đường 11 Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 1,478 35,087,720
12 CTE Bông Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 4,950 117,513,000
13 CCE Cacao Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 1,573 37,343,020
14 KCE Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 7,425 176,269,500
15 LRC Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 1,639 38,909,860
16 QW Đường trắng Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 1,973 46,839,020
17 QP Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICEEU 8,340 197,991,600
18 QO Dầu Brent Năng lượng ICEEU 6,578 156,161,720
19 BM Dầu Brent mini Năng lượng ICESG 743 17,638,820
20 CPE Đồng Kim loại COMEX 6,710 159,295,400
21 MQC Đồng mini Kim loại COMEX 3,355 79,647,700
22 MHG Đồng micro Kim loại COMEX 671 15,929,540
23 SIE Bạc Kim loại COMEX 10,450 248,083,000
24 MQI Bạc mini Kim loại COMEX 5,225 124,041,500
25 SIL Bạc micro Kim loại COMEX 2,090 49,616,600
26 PLE Bạch kim Kim loại NYMEX 4,070 96,621,800
27 CLE Dầu thô WTI Năng lượng NYMEX 6,600 156,684,000
28 NQM Dầu thô WTI Mini Năng lượng NYMEX 3,300 78,342,000
29 MCLE Dầu thô WTI micro Năng lượng NYMEX 660 15,668,400
30 NGE Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX 4,400 104,456,000
31 NQG Khí tự nhiên mini Năng lượng NYMEX 1,100 26,114,000
32 RBE Xăng pha chế Năng lượng NYMEX 8,250 195,855,000
33 TRU Cao su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp OSE 49,000 8,918,000
34 ZFT Cao su TSR 20 Nguyên liệu công nghiệp SGX 550 13,057,000
35 FEF Quặng sắt Kim loại SGX 1,760 41,782,400
36 MPO Dầu cọ thô Năng lượng BMDX 9,000 47,835,000
37 LDKZ/CAD Đồng LME Kim loại LME 18,100 429,694,000
38 LALZ/AHD Nhôm LME Kim loại LME 5,400 128,196,000
39 LEDZ/PBD Chì LME Kim loại LME 5,000 118,700,000
40 LTIZ/SND Thiếc LME Kim loại LME 19,210 456,045,400
41 LZHZ/ZDS Kẽm LME Kim loại LME 8,325 197,635,500
42 LNIZ/NID Niken LME Kim loại LME 36,600 868,884,000
Bấm để đánh giá bài viết này!
[Total: 2 Trung bình: 5]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *