fbpx

Bảng phí giao dịch

 

STT Mã hàng hoá Tên hàng hoá Nhóm hàng hóa Sở Giao dịch

liên thông

Phí giao dịch/lot

(VNĐ)

1 ZSE Đậu tương   Nông sản CBOT 350.000
2 ZME Khô đậu tương CBOT 350.000
3 ZLE Dầu đậu tương CBOT 350.000
4 ZWA Lúa mỳ CBOT 350.000
5 KWE Lúa mỳ Kansas CBOT 350.000
6 ZCE Ngô CBOT 350.000
7 ZRE Gạo thô CBOT 350.000
8 XB Đậu tương Mini CBOT 300.000
9 XW Lúa mỳ Mini CBOT 300.000
10 XC Ngô Mini CBOT 300.000
11 SBE Đường 11 Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 350.000
12 CTE Bông ICEUS 350.000
13 CCE Cacao ICEUS 350.000
14 KCE Cà phê Arabica ICEUS 350.000
15 LRC Cà phê Robusta ICEEU 350.000
16 QW Đường trắng ICEEU 350.000
17 TRU Cao su RSS3 OSE 350.000
18 ZFT Cao su TSR 20 SGX 350.000
19 MPO Dầu cọ thô BMDX 350.000
20 RBE Xăng pha chế Năng lượng NYMEX 350.000
21 NGE Khí tự nhiên NYMEX 350.000
22 CLE Dầu thô WTI NYMEX 350.000
23 NQM Dầu thô WTI Mini NYMEX 350.000
24 QP Dầu ít lưu huỳnh ICEEU 350.000
25 QO Dầu Brent ICEEU 350.000
26 NQG Khí tự nhiên mini NYMEX 300.000
27 MCLE Dầu thô WTI micro NYMEX 150.000
28 BM Dầu Brent mini ICESG 150.000
29 MHG Đồng micro Kim loại COMEX 150.000
30 MQC Đồng mini COMEX 300.000
31 SIL Bạc micro COMEX 250.000
32 MQI Bạc mini COMEX 300.000
33 FEF Quặng sắt SGX 350.000
34 PLE Bạch kim NYMEX 350.000
35 LTIZ Thiếc LME LME 700.000
36 LNIZ Niken LME LME 700.000
37 LALZ Nhôm LME LME 700.000
38 LZHZ Kẽm LME LME 700.000
39 LDKZ Đồng LME LME 700.000
40 LEDZ Chì LME LME 700.000
41 SIE Bạc COMEX 350.000
42 CPE Đồng COMEX 350.000
Bấm để đánh giá bài viết này!
[Total: 1 Trung bình: 5]

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *