fbpx

Thời gian giao dịch

 

 

 

STT Mã hàng hoá Tên hàng hoá Sở Giao dịch

liên thông

Thời gian giao dịch
1 ZSE Đậu tương CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
2 ZME Khô đậu tương CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
3 ZLE Dầu đậu tương CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
4 ZWA Lúa mỳ CBOT Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
5 KWE Lúa mỳ Kansas CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
6 ZCE Ngô CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
7 ZRE Gạo thô CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 09:00
Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
8 XB Đậu tương Mini CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
9 XW Lúa mỳ Mini CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
10 XC Ngô Mini CBOT Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 19:45
Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau)
11 SBE Đường 11 ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00 (ngày hôm sau)
12 CTE Bông ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20 (ngày hôm sau)
13 CCE Cacao ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
14 KCE Cà phê Arabica ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30 (ngày hôm sau)
15 LRC Cà phê Robusta ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 00:30 (ngày hôm sau)
16 QW Đường trắng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
14:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
17 TRU Cao su RSS3 OSE Thứ 2 – Thứ 6
Phiên 1: 07:00 – 13:15
Phiên 2: 14:30 – 17:00 (ngày hôm sau)
18 ZFT Cao su TSR 20 SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
19 MPO Dầu cọ thô BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 09:30 – 11:30
Phiên 2: 13:30 – 17:00Thứ 2 – Thứ 5:
Phiên 3: 20:00 – 22:30
20 RBE Xăng pha chế NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
21 NGE Khí tự nhiên NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
22 CLE Dầu thô WTI NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
23 NQM Dầu thô WTI Mini NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
24 QP Dầu ít lưu huỳnh ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
25 QO Dầu Brent ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
26 NQG Khí tự nhiên mini NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
27 MCLE

 

Dầu thô WTI micro NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
28 BM Dầu Brent mini ICESG Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
29  

FEF

 

Quặng sắt

SGX Thứ 2 – Thứ 6:
Phiên 1: 06:10 – 19:00
Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau)
30 MHG Đồng micro COMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

 

31

MQC Đồng mini COMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

32 SIL Bạc micro COMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

33 MQI Bạc mini COMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

34 PLE Bạch kim NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)

35 LTIZ Thiếc LME LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)
36 LNIZ Niken LME LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)
37 LALZ Nhôm LME LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)
38 LZHZ Kẽm LME LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)
39 LDKZ Đồng LME LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)
40 LEDZ Chì LME LME Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00 (ngày hôm sau)
41 SIE Bạc COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
42 CPE Đồng COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
Bấm để đánh giá bài viết này!
[Total: 1 Trung bình: 5]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *